🔍 Search: KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO
🌟 KHẢ NĂNG LÃNH … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
리더십
(leadership)
☆
Danh từ
-
1
지도자로서의 능력.
1 KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO: Năng lực của một người lãnh đạo.
-
1
지도자로서의 능력.
-
지도력
(指導力)
Danh từ
-
1
어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌 수 있는 능력.
1 KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO, NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO: Năng lực có thể chỉ dạy, lôi kéo những người khác theo phương hướng hay mục đích nào đó.
-
1
어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌 수 있는 능력.